Đô-la Liberia sang currency-names.IQD

Đổi tiền LRD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
6.779,98 iqd

L$1,000 LRD = ع.د6,780 IQD

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dinar Iraq
1 LRD6.77998 IQD
5 LRD33.89990 IQD
10 LRD67.79980 IQD
20 LRD135.59960 IQD
50 LRD338.99900 IQD
100 LRD677.99800 IQD
250 LRD1,694.99500 IQD
500 LRD3,389.99000 IQD
1000 LRD6,779.98000 IQD
2000 LRD13,559.96000 IQD
5000 LRD33,899.90000 IQD
10000 LRD67,799.80000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Liberia
1 IQD0.14749 LRD
5 IQD0.73747 LRD
10 IQD1.47493 LRD
20 IQD2.94986 LRD
50 IQD7.37465 LRD
100 IQD14.74930 LRD
250 IQD36.87325 LRD
500 IQD73.74650 LRD
1000 IQD147.49300 LRD
2000 IQD294.98600 LRD
5000 IQD737.46500 LRD
10000 IQD1,474.93000 LRD