50.000 Bảng Liban sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền LBP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 lbp
14.221 vnd

ل.ل.1,000 LBP = ₫0,2844 VND

Mid-market exchange rate at 15:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đồng Việt Nam
1 LBP0.28441 VND
5 LBP1.42205 VND
10 LBP2.84410 VND
20 LBP5.68820 VND
50 LBP14.22050 VND
100 LBP28.44100 VND
250 LBP71.10250 VND
500 LBP142.20500 VND
1000 LBP284.41000 VND
2000 LBP568.82000 VND
5000 LBP1,422.05000 VND
10000 LBP2,844.10000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Liban
1000 VND3,516.05000 LBP
2000 VND7,032.10000 LBP
5000 VND17,580.25000 LBP
10000 VND35,160.50000 LBP
20000 VND70,321.00000 LBP
50000 VND175,802.50000 LBP
100000 VND351,605.00000 LBP
200000 VND703,210.00000 LBP
500000 VND1,758,025.00000 LBP
1000000 VND3,516,050.00000 LBP
2000000 VND7,032,100.00000 LBP
5000000 VND17,580,250.00000 LBP