5.000 Bảng Liban sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền LBP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
1 LBP sang VND | Last 30 days | Last 90 days |
---|---|---|
High | 0,2844 | 0,2846 |
Low | 0,2838 | 0,2768 |
Average | 0,2842 | 0,2830 |
Change | -0.03% | 2.72% |
View full history |
1 LBP to VND stats
The performance of LBP to VND in the last 30 days saw a 30 day high of 0,2844 and a 30 day low of 0,2838. This means the 30 day average was 0,2842. The change for LBP to VND was -0.03.
The performance of LBP to VND in the last 90 days saw a 90 day high of 0,2846 and a 90 day low of 0,2768. This means the 90 day average was 0,2830. The change for LBP to VND was 2.72.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Liban
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Liban | |
---|---|
1000 VND | 3,517.18000 LBP |
2000 VND | 7,034.36000 LBP |
5000 VND | 17,585.90000 LBP |
10000 VND | 35,171.80000 LBP |
20000 VND | 70,343.60000 LBP |
50000 VND | 175,859.00000 LBP |
100000 VND | 351,718.00000 LBP |
200000 VND | 703,436.00000 LBP |
500000 VND | 1,758,590.00000 LBP |
1000000 VND | 3,517,180.00000 LBP |
2000000 VND | 7,034,360.00000 LBP |
5000000 VND | 17,585,900.00000 LBP |