10 Tenge Kazakhstan sang Franc Rwanda

Đổi tiền KZT sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
29 rwf

₸1,000 KZT = R₣2,910 RWF

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Rwanda
1 KZT2.91007 RWF
5 KZT14.55035 RWF
10 KZT29.10070 RWF
20 KZT58.20140 RWF
50 KZT145.50350 RWF
100 KZT291.00700 RWF
250 KZT727.51750 RWF
500 KZT1,455.03500 RWF
1000 KZT2,910.07000 RWF
2000 KZT5,820.14000 RWF
5000 KZT14,550.35000 RWF
10000 KZT29,100.70000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Tenge Kazakhstan
1 RWF0.34363 KZT
5 RWF1.71817 KZT
10 RWF3.43634 KZT
20 RWF6.87268 KZT
50 RWF17.18170 KZT
100 RWF34.36340 KZT
250 RWF85.90850 KZT
500 RWF171.81700 KZT
1000 RWF343.63400 KZT
2000 RWF687.26800 KZT
5000 RWF1,718.17000 KZT
10000 RWF3,436.34000 KZT