Kuwait sang currency-names.BIF

Đổi tiền KWD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
9.299.260 bif

ك1,000 KWD = FBu9.299 BIF

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc Burundi
1 KWD9,299.26000 BIF
5 KWD46,496.30000 BIF
10 KWD92,992.60000 BIF
20 KWD185,985.20000 BIF
50 KWD464,963.00000 BIF
100 KWD929,926.00000 BIF
250 KWD2,324,815.00000 BIF
500 KWD4,649,630.00000 BIF
1000 KWD9,299,260.00000 BIF
2000 KWD18,598,520.00000 BIF
5000 KWD46,496,300.00000 BIF
10000 KWD92,992,600.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dinar Kuwait
1 BIF0.00011 KWD
5 BIF0.00054 KWD
10 BIF0.00108 KWD
20 BIF0.00215 KWD
50 BIF0.00538 KWD
100 BIF0.01075 KWD
250 BIF0.02688 KWD
500 BIF0.05377 KWD
1000 BIF0.10754 KWD
2000 BIF0.21507 KWD
5000 BIF0.53768 KWD
10000 BIF1.07535 KWD