10 Won Hàn Quốc sang currency-names.ERN

Đổi tiền KRW sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,11 ern

₩1,000 KRW = Nfk0,01098 ERN

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Nakfa Eritrea
1 KRW0.01098 ERN
5 KRW0.05488 ERN
10 KRW0.10977 ERN
20 KRW0.21953 ERN
50 KRW0.54883 ERN
100 KRW1.09766 ERN
250 KRW2.74415 ERN
500 KRW5.48830 ERN
1000 KRW10.97660 ERN
2000 KRW21.95320 ERN
5000 KRW54.88300 ERN
10000 KRW109.76600 ERN
20000 KRW219.53200 ERN
30000 KRW329.29800 ERN
40000 KRW439.06400 ERN
50000 KRW548.83000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Won Hàn Quốc
1 ERN91.10270 KRW
5 ERN455.51350 KRW
10 ERN911.02700 KRW
20 ERN1,822.05400 KRW
50 ERN4,555.13500 KRW
100 ERN9,110.27000 KRW
250 ERN22,775.67500 KRW
500 ERN45,551.35000 KRW
1000 ERN91,102.70000 KRW
2000 ERN182,205.40000 KRW
5000 ERN455,513.50000 KRW
10000 ERN911,027.00000 KRW