20 Won Hàn Quốc sang currency-names.BIF

Đổi tiền KRW sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
42 bif

₩1,000 KRW = FBu2,079 BIF

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Burundi
1 KRW2.07943 BIF
5 KRW10.39715 BIF
10 KRW20.79430 BIF
20 KRW41.58860 BIF
50 KRW103.97150 BIF
100 KRW207.94300 BIF
250 KRW519.85750 BIF
500 KRW1,039.71500 BIF
1000 KRW2,079.43000 BIF
2000 KRW4,158.86000 BIF
5000 KRW10,397.15000 BIF
10000 KRW20,794.30000 BIF
20000 KRW41,588.60000 BIF
30000 KRW62,382.90000 BIF
40000 KRW83,177.20000 BIF
50000 KRW103,971.50000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Won Hàn Quốc
1 BIF0.48090 KRW
5 BIF2.40451 KRW
10 BIF4.80901 KRW
20 BIF9.61802 KRW
50 BIF24.04505 KRW
100 BIF48.09010 KRW
250 BIF120.22525 KRW
500 BIF240.45050 KRW
1000 BIF480.90100 KRW
2000 BIF961.80200 KRW
5000 BIF2,404.50500 KRW
10000 BIF4,809.01000 KRW