10 Won Hàn Quốc sang currency-names.BIF

Đổi tiền KRW sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
21 bif

₩1,000 KRW = FBu2,094 BIF

Mid-market exchange rate at 11:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Burundi
1 KRW2.09359 BIF
5 KRW10.46795 BIF
10 KRW20.93590 BIF
20 KRW41.87180 BIF
50 KRW104.67950 BIF
100 KRW209.35900 BIF
250 KRW523.39750 BIF
500 KRW1,046.79500 BIF
1000 KRW2,093.59000 BIF
2000 KRW4,187.18000 BIF
5000 KRW10,467.95000 BIF
10000 KRW20,935.90000 BIF
20000 KRW41,871.80000 BIF
30000 KRW62,807.70000 BIF
40000 KRW83,743.60000 BIF
50000 KRW104,679.50000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Won Hàn Quốc
1 BIF0.47765 KRW
5 BIF2.38824 KRW
10 BIF4.77647 KRW
20 BIF9.55294 KRW
50 BIF23.88235 KRW
100 BIF47.76470 KRW
250 BIF119.41175 KRW
500 BIF238.82350 KRW
1000 BIF477.64700 KRW
2000 BIF955.29400 KRW
5000 BIF2,388.23500 KRW
10000 BIF4,776.47000 KRW