Shilling Kenya sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền KES sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
28,15 pgk

Ksh1,000 KES = K0,02815 PGK

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kina Papua New Guinea
1 KES0.02815 PGK
5 KES0.14073 PGK
10 KES0.28147 PGK
20 KES0.56293 PGK
50 KES1.40733 PGK
100 KES2.81466 PGK
250 KES7.03665 PGK
500 KES14.07330 PGK
1000 KES28.14660 PGK
2000 KES56.29320 PGK
5000 KES140.73300 PGK
10000 KES281.46600 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Shilling Kenya
1 PGK35.52820 KES
5 PGK177.64100 KES
10 PGK355.28200 KES
20 PGK710.56400 KES
50 PGK1,776.41000 KES
100 PGK3,552.82000 KES
250 PGK8,882.05000 KES
500 PGK17,764.10000 KES
1000 PGK35,528.20000 KES
2000 PGK71,056.40000 KES
5000 PGK177,641.00000 KES
10000 PGK355,282.00000 KES