Shilling Kenya sang Bảng Jersey

Đổi tiền KES sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
6,04 jep

1,000 KES = 0,006042 JEP

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Jersey
1 KES0.00604 JEP
5 KES0.03021 JEP
10 KES0.06042 JEP
20 KES0.12085 JEP
50 KES0.30212 JEP
100 KES0.60425 JEP
250 KES1.51062 JEP
500 KES3.02125 JEP
1000 KES6.04249 JEP
2000 KES12.08498 JEP
5000 KES30.21245 JEP
10000 KES60.42490 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Kenya
1 JEP165.49500 KES
5 JEP827.47500 KES
10 JEP1,654.95000 KES
20 JEP3,309.90000 KES
50 JEP8,274.75000 KES
100 JEP16,549.50000 KES
250 JEP41,373.75000 KES
500 JEP82,747.50000 KES
1000 JEP165,495.00000 KES
2000 JEP330,990.00000 KES
5000 JEP827,475.00000 KES
10000 JEP1,654,950.00000 KES