Shilling Kenya sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KES sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
16,77 fjd

Ksh1,000 KES = FJ$0,01677 FJD

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Fiji
1 KES0.01677 FJD
5 KES0.08385 FJD
10 KES0.16770 FJD
20 KES0.33540 FJD
50 KES0.83851 FJD
100 KES1.67702 FJD
250 KES4.19255 FJD
500 KES8.38510 FJD
1000 KES16.77020 FJD
2000 KES33.54040 FJD
5000 KES83.85100 FJD
10000 KES167.70200 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shilling Kenya
1 FJD59.62940 KES
5 FJD298.14700 KES
10 FJD596.29400 KES
20 FJD1,192.58800 KES
50 FJD2,981.47000 KES
100 FJD5,962.94000 KES
250 FJD14,907.35000 KES
500 FJD29,814.70000 KES
1000 FJD59,629.40000 KES
2000 FJD119,258.80000 KES
5000 FJD298,147.00000 KES
10000 FJD596,294.00000 KES