10 Đô-la Jamaica sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền JMD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jmd
5,39 inr

1,000 JMD = 0,5391 INR

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Rupee Ấn Độ
1 JMD0.53906 INR
5 JMD2.69529 INR
10 JMD5.39057 INR
20 JMD10.78114 INR
50 JMD26.95285 INR
100 JMD53.90570 INR
250 JMD134.76425 INR
500 JMD269.52850 INR
1000 JMD539.05700 INR
2000 JMD1,078.11400 INR
5000 JMD2,695.28500 INR
10000 JMD5,390.57000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Jamaica
1 INR1.85509 JMD
5 INR9.27545 JMD
10 INR18.55090 JMD
20 INR37.10180 JMD
50 INR92.75450 JMD
100 INR185.50900 JMD
250 INR463.77250 JMD
500 INR927.54500 JMD
1000 INR1,855.09000 JMD
2000 INR3,710.18000 JMD
5000 INR9,275.45000 JMD
10000 INR18,550.90000 JMD