Đổi tiền JEP sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Bảng Jersey sang currency-names.IQD

20 jep
33.278 iqd

£1,000 JEP = ع.د1.664 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Iraq
1 JEP1,663.90000 IQD
5 JEP8,319.50000 IQD
10 JEP16,639.00000 IQD
20 JEP33,278.00000 IQD
50 JEP83,195.00000 IQD
100 JEP166,390.00000 IQD
250 JEP415,975.00000 IQD
500 JEP831,950.00000 IQD
1000 JEP1,663,900.00000 IQD
2000 JEP3,327,800.00000 IQD
5000 JEP8,319,500.00000 IQD
10000 JEP16,639,000.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Bảng Jersey
1 IQD0.00060 JEP
5 IQD0.00300 JEP
10 IQD0.00601 JEP
20 IQD0.01202 JEP
50 IQD0.03005 JEP
100 IQD0.06010 JEP
250 IQD0.15025 JEP
500 IQD0.30050 JEP
1000 IQD0.60100 JEP
2000 IQD1.20200 JEP
5000 IQD3.00499 JEP
10000 IQD6.00999 JEP