5 Bảng Jersey sang currency-names.AFN

Đổi tiền JEP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jep
456,65 afn

£1,000 JEP = ؋91,33 AFN

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Afghani Afghanistan
1 JEP91.33050 AFN
5 JEP456.65250 AFN
10 JEP913.30500 AFN
20 JEP1,826.61000 AFN
50 JEP4,566.52500 AFN
100 JEP9,133.05000 AFN
250 JEP22,832.62500 AFN
500 JEP45,665.25000 AFN
1000 JEP91,330.50000 AFN
2000 JEP182,661.00000 AFN
5000 JEP456,652.50000 AFN
10000 JEP913,305.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Jersey
1 AFN0.01095 JEP
5 AFN0.05475 JEP
10 AFN0.10949 JEP
20 AFN0.21898 JEP
50 AFN0.54746 JEP
100 AFN1.09492 JEP
250 AFN2.73730 JEP
500 AFN5.47460 JEP
1000 AFN10.94920 JEP
2000 AFN21.89840 JEP
5000 AFN54.74600 JEP
10000 AFN109.49200 JEP