10 Bảng Jersey sang currency-names.AFN

Đổi tiền JEP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
898,49 afn

£1,000 JEP = ؋89,85 AFN

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Afghani Afghanistan
1 JEP89.84860 AFN
5 JEP449.24300 AFN
10 JEP898.48600 AFN
20 JEP1,796.97200 AFN
50 JEP4,492.43000 AFN
100 JEP8,984.86000 AFN
250 JEP22,462.15000 AFN
500 JEP44,924.30000 AFN
1000 JEP89,848.60000 AFN
2000 JEP179,697.20000 AFN
5000 JEP449,243.00000 AFN
10000 JEP898,486.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Jersey
1 AFN0.01113 JEP
5 AFN0.05565 JEP
10 AFN0.11130 JEP
20 AFN0.22260 JEP
50 AFN0.55649 JEP
100 AFN1.11298 JEP
250 AFN2.78245 JEP
500 AFN5.56490 JEP
1000 AFN11.12980 JEP
2000 AFN22.25960 JEP
5000 AFN55.64900 JEP
10000 AFN111.29800 JEP