100 Krona Iceland sang Euro

Đổi tiền ISK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 isk
0,66 eur

1,000 ISK = 0,006645 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Euro
1 ISK0.00664 EUR
5 ISK0.03322 EUR
10 ISK0.06645 EUR
20 ISK0.13290 EUR
50 ISK0.33225 EUR
100 ISK0.66449 EUR
250 ISK1.66123 EUR
500 ISK3.32246 EUR
1000 ISK6.64491 EUR
2000 ISK13.28982 EUR
5000 ISK33.22455 EUR
10000 ISK66.44910 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krona Iceland
1 EUR150.49100 ISK
5 EUR752.45500 ISK
10 EUR1,504.91000 ISK
20 EUR3,009.82000 ISK
50 EUR7,524.55000 ISK
100 EUR15,049.10000 ISK
250 EUR37,622.75000 ISK
500 EUR75,245.50000 ISK
1000 EUR150,491.00000 ISK
2000 EUR300,982.00000 ISK
5000 EUR752,455.00000 ISK
10000 EUR1,504,910.00000 ISK