20 currency-names.IRR sang currency-names.SDG

Đổi tiền IRR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 irr
0,28 sdg

﷼1,000 IRR = ج.س.0,01394 SDG

Mid-market exchange rate at 06:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Sudan
1 IRR0.01394 SDG
5 IRR0.06970 SDG
10 IRR0.13940 SDG
20 IRR0.27881 SDG
50 IRR0.69701 SDG
100 IRR1.39403 SDG
250 IRR3.48507 SDG
500 IRR6.97015 SDG
1000 IRR13.94030 SDG
2000 IRR27.88060 SDG
5000 IRR69.70150 SDG
10000 IRR139.40300 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rial Iran
1 SDG71.73450 IRR
5 SDG358.67250 IRR
10 SDG717.34500 IRR
20 SDG1,434.69000 IRR
50 SDG3,586.72500 IRR
100 SDG7,173.45000 IRR
250 SDG17,933.62500 IRR
500 SDG35,867.25000 IRR
1000 SDG71,734.50000 IRR
2000 SDG143,469.00000 IRR
5000 SDG358,672.50000 IRR
10000 SDG717,345.00000 IRR