100 currency-names.IQD sang currency-names.LYD

Đổi tiền IQD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 iqd
0,37 lyd

ع.د1,000 IQD = د .0,003710 LYD

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Libya
1 IQD0.00371 LYD
5 IQD0.01855 LYD
10 IQD0.03710 LYD
20 IQD0.07420 LYD
50 IQD0.18551 LYD
100 IQD0.37102 LYD
250 IQD0.92754 LYD
500 IQD1.85508 LYD
1000 IQD3.71015 LYD
2000 IQD7.42030 LYD
5000 IQD18.55075 LYD
10000 IQD37.10150 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dinar Iraq
1 LYD269.53100 IQD
5 LYD1,347.65500 IQD
10 LYD2,695.31000 IQD
20 LYD5,390.62000 IQD
50 LYD13,476.55000 IQD
100 LYD26,953.10000 IQD
250 LYD67,382.75000 IQD
500 LYD134,765.50000 IQD
1000 LYD269,531.00000 IQD
2000 LYD539,062.00000 IQD
5000 LYD1,347,655.00000 IQD
10000 LYD2,695,310.00000 IQD