500 currency-names.IQD sang Euro

Đổi tiền IQD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 iqd
0,35 eur

ع.د1,000 IQD = €0,0007029 EUR

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Euro
1 IQD0.00070 EUR
5 IQD0.00351 EUR
10 IQD0.00703 EUR
20 IQD0.01406 EUR
50 IQD0.03514 EUR
100 IQD0.07029 EUR
250 IQD0.17572 EUR
500 IQD0.35144 EUR
1000 IQD0.70288 EUR
2000 IQD1.40575 EUR
5000 IQD3.51438 EUR
10000 IQD7.02876 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Iraq
1 EUR1,422.73000 IQD
5 EUR7,113.65000 IQD
10 EUR14,227.30000 IQD
20 EUR28,454.60000 IQD
50 EUR71,136.50000 IQD
100 EUR142,273.00000 IQD
250 EUR355,682.50000 IQD
500 EUR711,365.00000 IQD
1000 EUR1,422,730.00000 IQD
2000 EUR2,845,460.00000 IQD
5000 EUR7,113,650.00000 IQD
10000 EUR14,227,300.00000 IQD