10 nghìn currency-names.IQD sang currency-names.BIF

Đổi tiền IQD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 iqd
21.924 bif

ع.د1,000 IQD = FBu2,192 BIF

Mid-market exchange rate at 20:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Burundi
1 IQD2.19237 BIF
5 IQD10.96185 BIF
10 IQD21.92370 BIF
20 IQD43.84740 BIF
50 IQD109.61850 BIF
100 IQD219.23700 BIF
250 IQD548.09250 BIF
500 IQD1,096.18500 BIF
1000 IQD2,192.37000 BIF
2000 IQD4,384.74000 BIF
5000 IQD10,961.85000 BIF
10000 IQD21,923.70000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dinar Iraq
1 BIF0.45613 IQD
5 BIF2.28064 IQD
10 BIF4.56128 IQD
20 BIF9.12256 IQD
50 BIF22.80640 IQD
100 BIF45.61280 IQD
250 BIF114.03200 IQD
500 BIF228.06400 IQD
1000 BIF456.12800 IQD
2000 BIF912.25600 IQD
5000 BIF2,280.64000 IQD
10000 BIF4,561.28000 IQD