Đổi tiền BIF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.BIF sang currency-names.IQD

500 bif
228,32 iqd

FBu1,000 BIF = ع.د0,4566 IQD

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dinar Iraq
1 BIF0.45664 IQD
5 BIF2.28318 IQD
10 BIF4.56635 IQD
20 BIF9.13270 IQD
50 BIF22.83175 IQD
100 BIF45.66350 IQD
250 BIF114.15875 IQD
500 BIF228.31750 IQD
1000 BIF456.63500 IQD
2000 BIF913.27000 IQD
5000 BIF2,283.17500 IQD
10000 BIF4,566.35000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Burundi
1 IQD2.18993 BIF
5 IQD10.94965 BIF
10 IQD21.89930 BIF
20 IQD43.79860 BIF
50 IQD109.49650 BIF
100 IQD218.99300 BIF
250 IQD547.48250 BIF
500 IQD1,094.96500 BIF
1000 IQD2,189.93000 BIF
2000 IQD4,379.86000 BIF
5000 IQD10,949.65000 BIF
10000 IQD21,899.30000 BIF