Đổi tiền BIF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.BIF sang currency-names.IQD

5.000 bif
2.288,08 iqd

FBu1,000 BIF = ع.د0,4576 IQD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dinar Iraq
1 BIF0.45762 IQD
5 BIF2.28808 IQD
10 BIF4.57616 IQD
20 BIF9.15232 IQD
50 BIF22.88080 IQD
100 BIF45.76160 IQD
250 BIF114.40400 IQD
500 BIF228.80800 IQD
1000 BIF457.61600 IQD
2000 BIF915.23200 IQD
5000 BIF2,288.08000 IQD
10000 BIF4,576.16000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Burundi
1 IQD2.18524 BIF
5 IQD10.92620 BIF
10 IQD21.85240 BIF
20 IQD43.70480 BIF
50 IQD109.26200 BIF
100 IQD218.52400 BIF
250 IQD546.31000 BIF
500 IQD1,092.62000 BIF
1000 IQD2,185.24000 BIF
2000 IQD4,370.48000 BIF
5000 IQD10,926.20000 BIF
10000 IQD21,852.40000 BIF