1 Rupee Ấn Độ sang currency-names.KPW

Đổi tiền INR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
10,79 kpw

₹1,000 INR = ₩10,79 KPW

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Won Bắc Triều Tiên
1 INR10.78770 KPW
5 INR53.93850 KPW
10 INR107.87700 KPW
20 INR215.75400 KPW
50 INR539.38500 KPW
100 INR1,078.77000 KPW
250 INR2,696.92500 KPW
500 INR5,393.85000 KPW
1000 INR10,787.70000 KPW
2000 INR21,575.40000 KPW
5000 INR53,938.50000 KPW
10000 INR107,877.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Ấn Độ
1 KPW0.09270 INR
5 KPW0.46349 INR
10 KPW0.92698 INR
20 KPW1.85396 INR
50 KPW4.63491 INR
100 KPW9.26981 INR
250 KPW23.17453 INR
500 KPW46.34905 INR
1000 KPW92.69810 INR
2000 KPW185.39620 INR
5000 KPW463.49050 INR
10000 KPW926.98100 INR