1 nghìn Rupiah Indonesia sang currency-names.LYD

Đổi tiền IDR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 idr
0,30 lyd

Rp1,000 IDR = د .0,0003024 LYD

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Dinar Libya
1 IDR0.00030 LYD
5 IDR0.00151 LYD
10 IDR0.00302 LYD
20 IDR0.00605 LYD
50 IDR0.01512 LYD
100 IDR0.03024 LYD
250 IDR0.07559 LYD
500 IDR0.15119 LYD
1000 IDR0.30237 LYD
2000 IDR0.60475 LYD
5000 IDR1.51187 LYD
10000 IDR3.02373 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupiah Indonesia
1 LYD3,307.18000 IDR
5 LYD16,535.90000 IDR
10 LYD33,071.80000 IDR
20 LYD66,143.60000 IDR
50 LYD165,359.00000 IDR
100 LYD330,718.00000 IDR
250 LYD826,795.00000 IDR
500 LYD1,653,590.00000 IDR
1000 LYD3,307,180.00000 IDR
2000 LYD6,614,360.00000 IDR
5000 LYD16,535,900.00000 IDR
10000 LYD33,071,800.00000 IDR