50 Forint Hungary sang currency-names.YER

Đổi tiền HUF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 huf
34,56 yer

Ft1,000 HUF = ﷼0,6912 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Yemen
2000 HUF1,382.40800 YER
5000 HUF3,456.02000 YER
10000 HUF6,912.04000 YER
15000 HUF10,368.06000 YER
20000 HUF13,824.08000 YER
30000 HUF20,736.12000 YER
40000 HUF27,648.16000 YER
50000 HUF34,560.20000 YER
60000 HUF41,472.24000 YER
100000 HUF69,120.40000 YER
150000 HUF103,680.60000 YER
200000 HUF138,240.80000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Forint Hungary
1 YER1.44675 HUF
5 YER7.23375 HUF
10 YER14.46750 HUF
20 YER28.93500 HUF
50 YER72.33750 HUF
100 YER144.67500 HUF
250 YER361.68750 HUF
500 YER723.37500 HUF
1000 YER1,446.75000 HUF
2000 YER2,893.50000 HUF
5000 YER7,233.75000 HUF
10000 YER14,467.50000 HUF