20 Forint Hungary sang currency-names.YER

Đổi tiền HUF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 huf
13,45 yer

Ft1,000 HUF = ﷼0,6727 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Yemen
2000 HUF1,345.35600 YER
5000 HUF3,363.39000 YER
10000 HUF6,726.78000 YER
15000 HUF10,090.17000 YER
20000 HUF13,453.56000 YER
30000 HUF20,180.34000 YER
40000 HUF26,907.12000 YER
50000 HUF33,633.90000 YER
60000 HUF40,360.68000 YER
100000 HUF67,267.80000 YER
150000 HUF100,901.70000 YER
200000 HUF134,535.60000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Forint Hungary
1 YER1.48659 HUF
5 YER7.43295 HUF
10 YER14.86590 HUF
20 YER29.73180 HUF
50 YER74.32950 HUF
100 YER148.65900 HUF
250 YER371.64750 HUF
500 YER743.29500 HUF
1000 YER1,486.59000 HUF
2000 YER2,973.18000 HUF
5000 YER7,432.95000 HUF
10000 YER14,865.90000 HUF