1 trăm nghìn Forint Hungary sang currency-names.BIF

Đổi tiền HUF sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
801.030 bif

Ft1,000 HUF = FBu8,010 BIF

Mid-market exchange rate at 10:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Burundi
2000 HUF16,020.60000 BIF
5000 HUF40,051.50000 BIF
10000 HUF80,103.00000 BIF
15000 HUF120,154.50000 BIF
20000 HUF160,206.00000 BIF
30000 HUF240,309.00000 BIF
40000 HUF320,412.00000 BIF
50000 HUF400,515.00000 BIF
60000 HUF480,618.00000 BIF
100000 HUF801,030.00000 BIF
150000 HUF1,201,545.00000 BIF
200000 HUF1,602,060.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Forint Hungary
1 BIF0.12484 HUF
5 BIF0.62420 HUF
10 BIF1.24839 HUF
20 BIF2.49678 HUF
50 BIF6.24195 HUF
100 BIF12.48390 HUF
250 BIF31.20975 HUF
500 BIF62.41950 HUF
1000 BIF124.83900 HUF
2000 BIF249.67800 HUF
5000 BIF624.19500 HUF
10000 BIF1,248.39000 HUF