Gourde Haiti sang Shilling Uganda

Đổi tiền HTG sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
28.803 ugx

1,000 HTG = 28,80 UGX

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Shilling Uganda
1 HTG28.80290 UGX
5 HTG144.01450 UGX
10 HTG288.02900 UGX
20 HTG576.05800 UGX
50 HTG1,440.14500 UGX
100 HTG2,880.29000 UGX
250 HTG7,200.72500 UGX
500 HTG14,401.45000 UGX
1000 HTG28,802.90000 UGX
2000 HTG57,605.80000 UGX
5000 HTG144,014.50000 UGX
10000 HTG288,029.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Gourde Haiti
1 UGX0.03472 HTG
5 UGX0.17359 HTG
10 UGX0.34719 HTG
20 UGX0.69437 HTG
50 UGX1.73594 HTG
100 UGX3.47187 HTG
250 UGX8.67968 HTG
500 UGX17.35935 HTG
1000 UGX34.71870 HTG
2000 UGX69.43740 HTG
5000 UGX173.59350 HTG
10000 UGX347.18700 HTG