10 Gourde Haiti sang Peso Philippines

Đổi tiền HTG sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 htg
4,37 php

G1,000 HTG = ₱0,4365 PHP

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Peso Philippines
1 HTG0.43655 PHP
5 HTG2.18274 PHP
10 HTG4.36547 PHP
20 HTG8.73094 PHP
50 HTG21.82735 PHP
100 HTG43.65470 PHP
250 HTG109.13675 PHP
500 HTG218.27350 PHP
1000 HTG436.54700 PHP
2000 HTG873.09400 PHP
5000 HTG2,182.73500 PHP
10000 HTG4,365.47000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Gourde Haiti
1 PHP2.29070 HTG
5 PHP11.45350 HTG
10 PHP22.90700 HTG
20 PHP45.81400 HTG
50 PHP114.53500 HTG
100 PHP229.07000 HTG
250 PHP572.67500 HTG
500 PHP1,145.35000 HTG
1000 PHP2,290.70000 HTG
2000 PHP4,581.40000 HTG
5000 PHP11,453.50000 HTG
10000 PHP22,907.00000 HTG