Gourde Haiti sang Rial Oman

Đổi tiền HTG sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
2,914 omr

G1,000 HTG = ر.ع.0,002914 OMR

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rial Oman
1 HTG0.00291 OMR
5 HTG0.01457 OMR
10 HTG0.02914 OMR
20 HTG0.05828 OMR
50 HTG0.14570 OMR
100 HTG0.29139 OMR
250 HTG0.72849 OMR
500 HTG1.45698 OMR
1000 HTG2.91395 OMR
2000 HTG5.82790 OMR
5000 HTG14.56975 OMR
10000 HTG29.13950 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Gourde Haiti
1 OMR343.17700 HTG
5 OMR1,715.88500 HTG
10 OMR3,431.77000 HTG
20 OMR6,863.54000 HTG
50 OMR17,158.85000 HTG
100 OMR34,317.70000 HTG
250 OMR85,794.25000 HTG
500 OMR171,588.50000 HTG
1000 OMR343,177.00000 HTG
2000 OMR686,354.00000 HTG
5000 OMR1,715,885.00000 HTG
10000 OMR3,431,770.00000 HTG