Gourde Haiti sang Bảng Liban

Đổi tiền HTG sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
677.010 lbp

1,000 HTG = 677,0 LBP

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Bảng Liban
1 HTG677.01000 LBP
5 HTG3,385.05000 LBP
10 HTG6,770.10000 LBP
20 HTG13,540.20000 LBP
50 HTG33,850.50000 LBP
100 HTG67,701.00000 LBP
250 HTG169,252.50000 LBP
500 HTG338,505.00000 LBP
1000 HTG677,010.00000 LBP
2000 HTG1,354,020.00000 LBP
5000 HTG3,385,050.00000 LBP
10000 HTG6,770,100.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Gourde Haiti
1 LBP0.00148 HTG
5 LBP0.00739 HTG
10 LBP0.01477 HTG
20 LBP0.02954 HTG
50 LBP0.07385 HTG
100 LBP0.14771 HTG
250 LBP0.36927 HTG
500 LBP0.73854 HTG
1000 LBP1.47708 HTG
2000 LBP2.95416 HTG
5000 LBP7.38540 HTG
10000 LBP14.77080 HTG