1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang currency-names.CUP

Đổi tiền HKD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
3.074,64 cup

$1,000 HKD = ₱3,075 CUP

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Cuba
100 HKD307.46400 CUP
200 HKD614.92800 CUP
300 HKD922.39200 CUP
500 HKD1,537.32000 CUP
1000 HKD3,074.64000 CUP
2000 HKD6,149.28000 CUP
2500 HKD7,686.60000 CUP
3000 HKD9,223.92000 CUP
4000 HKD12,298.56000 CUP
5000 HKD15,373.20000 CUP
10000 HKD30,746.40000 CUP
20000 HKD61,492.80000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Hồng Kông
1 CUP0.32524 HKD
5 CUP1.62621 HKD
10 CUP3.25242 HKD
20 CUP6.50484 HKD
50 CUP16.26210 HKD
100 CUP32.52420 HKD
250 CUP81.31050 HKD
500 CUP162.62100 HKD
1000 CUP325.24200 HKD
2000 CUP650.48400 HKD
5000 CUP1,626.21000 HKD
10000 CUP3,252.42000 HKD