1 Cedi Ghana sang Kwanza Angola

Đổi tiền GHS sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
63,89 aoa

GH¢1,000 GHS = Kz63,89 AOA

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kwanza Angola
1 GHS63.88830 AOA
5 GHS319.44150 AOA
10 GHS638.88300 AOA
20 GHS1,277.76600 AOA
50 GHS3,194.41500 AOA
100 GHS6,388.83000 AOA
250 GHS15,972.07500 AOA
500 GHS31,944.15000 AOA
1000 GHS63,888.30000 AOA
2000 GHS127,776.60000 AOA
5000 GHS319,441.50000 AOA
10000 GHS638,883.00000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Cedi Ghana
1 AOA0.01565 GHS
5 AOA0.07826 GHS
10 AOA0.15652 GHS
20 AOA0.31305 GHS
50 AOA0.78262 GHS
100 AOA1.56523 GHS
250 AOA3.91308 GHS
500 AOA7.82615 GHS
1000 AOA15.65230 GHS
2000 AOA31.30460 GHS
5000 AOA78.26150 GHS
10000 AOA156.52300 GHS