50 Bảng Anh sang currency-names.IQD

Đổi tiền GBP sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
82.166,50 iqd

£1,000 GBP = ع.د1.643 IQD

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Iraq
1 GBP1,643.33000 IQD
5 GBP8,216.65000 IQD
10 GBP16,433.30000 IQD
20 GBP32,866.60000 IQD
50 GBP82,166.50000 IQD
100 GBP164,333.00000 IQD
250 GBP410,832.50000 IQD
500 GBP821,665.00000 IQD
1000 GBP1,643,330.00000 IQD
2000 GBP3,286,660.00000 IQD
5000 GBP8,216,650.00000 IQD
10000 GBP16,433,300.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Bảng Anh
1 IQD0.00061 GBP
5 IQD0.00304 GBP
10 IQD0.00609 GBP
20 IQD0.01217 GBP
50 IQD0.03043 GBP
100 IQD0.06085 GBP
250 IQD0.15213 GBP
500 IQD0.30426 GBP
1000 IQD0.60852 GBP
2000 IQD1.21704 GBP
5000 IQD3.04261 GBP
10000 IQD6.08521 GBP