250 Bảng Quần đảo Falkland sang currency-names.KPW

Đổi tiền FKP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fkp
286.077,50 kpw

£1,000 FKP = ₩1.144 KPW

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Won Bắc Triều Tiên
1 FKP1,144.31000 KPW
5 FKP5,721.55000 KPW
10 FKP11,443.10000 KPW
20 FKP22,886.20000 KPW
50 FKP57,215.50000 KPW
100 FKP114,431.00000 KPW
250 FKP286,077.50000 KPW
500 FKP572,155.00000 KPW
1000 FKP1,144,310.00000 KPW
2000 FKP2,288,620.00000 KPW
5000 FKP5,721,550.00000 KPW
10000 FKP11,443,100.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Quần đảo Falkland
1 KPW0.00087 FKP
5 KPW0.00437 FKP
10 KPW0.00874 FKP
20 KPW0.01748 FKP
50 KPW0.04369 FKP
100 KPW0.08739 FKP
250 KPW0.21847 FKP
500 KPW0.43694 FKP
1000 KPW0.87389 FKP
2000 KPW1.74778 FKP
5000 KPW4.36944 FKP
10000 KPW8.73888 FKP