1 trăm nghìn Đô-la Fiji sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền FJD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 fjd
1.135.920.000 vnd

FJ$1,000 FJD = ₫11.360 VND

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đồng Việt Nam
1 FJD11,359.20000 VND
5 FJD56,796.00000 VND
10 FJD113,592.00000 VND
20 FJD227,184.00000 VND
50 FJD567,960.00000 VND
100 FJD1,135,920.00000 VND
250 FJD2,839,800.00000 VND
500 FJD5,679,600.00000 VND
1000 FJD11,359,200.00000 VND
2000 FJD22,718,400.00000 VND
5000 FJD56,796,000.00000 VND
10000 FJD113,592,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Fiji
1000 VND0.08803 FJD
2000 VND0.17607 FJD
5000 VND0.44017 FJD
10000 VND0.88035 FJD
20000 VND1.76069 FJD
50000 VND4.40174 FJD
100000 VND8.80347 FJD
200000 VND17.60694 FJD
500000 VND44.01735 FJD
1000000 VND88.03470 FJD
2000000 VND176.06940 FJD
5000000 VND440.17350 FJD