currency-names.ERN sang currency-names.YER

Đổi tiền ERN sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
16.682,90 yer

Nfk1,000 ERN = ﷼16,68 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rial Yemen
1 ERN16.68290 YER
5 ERN83.41450 YER
10 ERN166.82900 YER
20 ERN333.65800 YER
50 ERN834.14500 YER
100 ERN1,668.29000 YER
250 ERN4,170.72500 YER
500 ERN8,341.45000 YER
1000 ERN16,682.90000 YER
2000 ERN33,365.80000 YER
5000 ERN83,414.50000 YER
10000 ERN166,829.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Nakfa Eritrea
1 YER0.05994 ERN
5 YER0.29971 ERN
10 YER0.59942 ERN
20 YER1.19883 ERN
50 YER2.99708 ERN
100 YER5.99415 ERN
250 YER14.98538 ERN
500 YER29.97075 ERN
1000 YER59.94150 ERN
2000 YER119.88300 ERN
5000 YER299.70750 ERN
10000 YER599.41500 ERN