250 currency-names.CUC sang currency-names.YER

Đổi tiền CUC sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cuc
62.542,50 yer

CUC$1,000 CUC = ﷼250,2 YER

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rial Yemen
1 CUC250.17000 YER
5 CUC1,250.85000 YER
10 CUC2,501.70000 YER
20 CUC5,003.40000 YER
50 CUC12,508.50000 YER
100 CUC25,017.00000 YER
250 CUC62,542.50000 YER
500 CUC125,085.00000 YER
1000 CUC250,170.00000 YER
2000 CUC500,340.00000 YER
5000 CUC1,250,850.00000 YER
10000 CUC2,501,700.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Chuyển đổi Cuba
1 YER0.00400 CUC
5 YER0.01999 CUC
10 YER0.03997 CUC
20 YER0.07995 CUC
50 YER0.19986 CUC
100 YER0.39973 CUC
250 YER0.99932 CUC
500 YER1.99864 CUC
1000 YER3.99728 CUC
2000 YER7.99456 CUC
5000 YER19.98640 CUC
10000 YER39.97280 CUC