250 Peso Colombia sang currency-names.SDG

Đổi tiền COP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cop
38,63 sdg

$1,000 COP = ج.س.0,1545 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Sudan
1 COP0.15453 SDG
5 COP0.77265 SDG
10 COP1.54530 SDG
20 COP3.09060 SDG
50 COP7.72650 SDG
100 COP15.45300 SDG
250 COP38.63250 SDG
500 COP77.26500 SDG
1000 COP154.53000 SDG
2000 COP309.06000 SDG
5000 COP772.65000 SDG
10000 COP1,545.30000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Colombia
1 SDG6.47125 COP
5 SDG32.35625 COP
10 SDG64.71250 COP
20 SDG129.42500 COP
50 SDG323.56250 COP
100 SDG647.12500 COP
250 SDG1,617.81250 COP
500 SDG3,235.62500 COP
1000 SDG6,471.25000 COP
2000 SDG12,942.50000 COP
5000 SDG32,356.25000 COP
10000 SDG64,712.50000 COP