1 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CUC

Đổi tiền CNY sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
138,10 cuc

¥1,000 CNY = CUC$0,1381 CUC

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CNY0.13810 CUC
5 CNY0.69051 CUC
10 CNY1.38102 CUC
20 CNY2.76204 CUC
50 CNY6.90510 CUC
100 CNY13.81020 CUC
250 CNY34.52550 CUC
500 CNY69.05100 CUC
1000 CNY138.10200 CUC
2000 CNY276.20400 CUC
5000 CNY690.51000 CUC
10000 CNY1,381.02000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Chinese Yuan RMB
1 CUC7.24105 CNY
5 CUC36.20525 CNY
10 CUC72.41050 CNY
20 CUC144.82100 CNY
50 CUC362.05250 CNY
100 CUC724.10500 CNY
250 CUC1,810.26250 CNY
500 CUC3,620.52500 CNY
1000 CUC7,241.05000 CNY
2000 CUC14,482.10000 CNY
5000 CUC36,205.25000 CNY
10000 CUC72,410.50000 CNY