10 Đô-la Belize sang currency-names.VES

Đổi tiền BZD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bzd
182,96 ves

BZ$1,000 BZD = Bs.18,30 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / currency.VES
1 BZD18.29640 VES
5 BZD91.48200 VES
10 BZD182.96400 VES
20 BZD365.92800 VES
50 BZD914.82000 VES
100 BZD1,829.64000 VES
250 BZD4,574.10000 VES
500 BZD9,148.20000 VES
1000 BZD18,296.40000 VES
2000 BZD36,592.80000 VES
5000 BZD91,482.00000 VES
10000 BZD182,964.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Belize
1 VES0.05466 BZD
5 VES0.27328 BZD
10 VES0.54656 BZD
20 VES1.09311 BZD
50 VES2.73278 BZD
100 VES5.46556 BZD
250 VES13.66390 BZD
500 VES27.32780 BZD
1000 VES54.65560 BZD
2000 VES109.31120 BZD
5000 VES273.27800 BZD
10000 VES546.55600 BZD