1 Ngultrum Bhutan sang Peso Uruguay

Đổi tiền BTN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,46 uyu

Nu.1,000 BTN = $U0,4593 UYU

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Peso Uruguay
1 BTN0.45932 UYU
5 BTN2.29660 UYU
10 BTN4.59319 UYU
20 BTN9.18638 UYU
50 BTN22.96595 UYU
100 BTN45.93190 UYU
250 BTN114.82975 UYU
500 BTN229.65950 UYU
1000 BTN459.31900 UYU
2000 BTN918.63800 UYU
5000 BTN2,296.59500 UYU
10000 BTN4,593.19000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Ngultrum Bhutan
1 UYU2.17714 BTN
5 UYU10.88570 BTN
10 UYU21.77140 BTN
20 UYU43.54280 BTN
50 UYU108.85700 BTN
100 UYU217.71400 BTN
250 UYU544.28500 BTN
500 UYU1,088.57000 BTN
1000 UYU2,177.14000 BTN
2000 UYU4,354.28000 BTN
5000 UYU10,885.70000 BTN
10000 UYU21,771.40000 BTN