10 nghìn Boliviano Bolivia sang currency-names.IRR

Đổi tiền BOB sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bob
60.646.800 irr

Bs1,000 BOB = ﷼6.065 IRR

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rial Iran
1 BOB6,064.68000 IRR
5 BOB30,323.40000 IRR
10 BOB60,646.80000 IRR
20 BOB121,293.60000 IRR
50 BOB303,234.00000 IRR
100 BOB606,468.00000 IRR
250 BOB1,516,170.00000 IRR
500 BOB3,032,340.00000 IRR
1000 BOB6,064,680.00000 IRR
2000 BOB12,129,360.00000 IRR
5000 BOB30,323,400.00000 IRR
10000 BOB60,646,800.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Boliviano Bolivia
1 IRR0.00016 BOB
5 IRR0.00082 BOB
10 IRR0.00165 BOB
20 IRR0.00330 BOB
50 IRR0.00824 BOB
100 IRR0.01649 BOB
250 IRR0.04122 BOB
500 IRR0.08244 BOB
1000 IRR0.16489 BOB
2000 IRR0.32978 BOB
5000 IRR0.82445 BOB
10000 IRR1.64889 BOB