currency-names.BIF sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BIF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
29,18 inr

FBu1,000 BIF = ₹0,02918 INR

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Ấn Độ
1 BIF0.02918 INR
5 BIF0.14590 INR
10 BIF0.29180 INR
20 BIF0.58361 INR
50 BIF1.45902 INR
100 BIF2.91804 INR
250 BIF7.29510 INR
500 BIF14.59020 INR
1000 BIF29.18040 INR
2000 BIF58.36080 INR
5000 BIF145.90200 INR
10000 BIF291.80400 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Burundi
1 INR34.26960 BIF
5 INR171.34800 BIF
10 INR342.69600 BIF
20 INR685.39200 BIF
50 INR1,713.48000 BIF
100 INR3,426.96000 BIF
250 INR8,567.40000 BIF
500 INR17,134.80000 BIF
1000 INR34,269.60000 BIF
2000 INR68,539.20000 BIF
5000 INR171,348.00000 BIF
10000 INR342,696.00000 BIF