5.000 Lev Bungari sang currency-names.LYD

Đổi tiền BGN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
13.328,80 lyd

лв1,000 BGN = د .2,666 LYD

Mid-market exchange rate at 05:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Libya
1 BGN2.66576 LYD
5 BGN13.32880 LYD
10 BGN26.65760 LYD
20 BGN53.31520 LYD
50 BGN133.28800 LYD
100 BGN266.57600 LYD
250 BGN666.44000 LYD
500 BGN1,332.88000 LYD
1000 BGN2,665.76000 LYD
2000 BGN5,331.52000 LYD
5000 BGN13,328.80000 LYD
10000 BGN26,657.60000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lev Bungari
1 LYD0.37513 BGN
5 LYD1.87564 BGN
10 LYD3.75127 BGN
20 LYD7.50254 BGN
50 LYD18.75635 BGN
100 LYD37.51270 BGN
250 LYD93.78175 BGN
500 LYD187.56350 BGN
1000 LYD375.12700 BGN
2000 LYD750.25400 BGN
5000 LYD1,875.63500 BGN
10000 LYD3,751.27000 BGN