10 Lev Bungari sang currency-names.LYD

Đổi tiền BGN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
26.72 lyd

лв1.000 BGN = د .2.672 LYD

Mid-market exchange rate at 05:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Libya
1 BGN2.67178 LYD
5 BGN13.35890 LYD
10 BGN26.71780 LYD
20 BGN53.43560 LYD
50 BGN133.58900 LYD
100 BGN267.17800 LYD
250 BGN667.94500 LYD
500 BGN1335.89000 LYD
1000 BGN2671.78000 LYD
2000 BGN5343.56000 LYD
5000 BGN13358.90000 LYD
10000 BGN26717.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lev Bungari
1 LYD0.37428 BGN
5 LYD1.87141 BGN
10 LYD3.74282 BGN
20 LYD7.48564 BGN
50 LYD18.71410 BGN
100 LYD37.42820 BGN
250 LYD93.57050 BGN
500 LYD187.14100 BGN
1000 LYD374.28200 BGN
2000 LYD748.56400 BGN
5000 LYD1871.41000 BGN
10000 LYD3742.82000 BGN