500 Taka Bangladesh sang Euro

Đổi tiền BDT sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bdt
4,28 eur

1,000 BDT = 0,008562 EUR

Mid-market exchange rate at 17:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Euro
1 BDT0.00856 EUR
5 BDT0.04281 EUR
10 BDT0.08562 EUR
20 BDT0.17124 EUR
50 BDT0.42811 EUR
100 BDT0.85622 EUR
250 BDT2.14056 EUR
500 BDT4.28111 EUR
1000 BDT8.56222 EUR
2000 BDT17.12444 EUR
5000 BDT42.81110 EUR
10000 BDT85.62220 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Taka Bangladesh
1 EUR116.79200 BDT
5 EUR583.96000 BDT
10 EUR1,167.92000 BDT
20 EUR2,335.84000 BDT
50 EUR5,839.60000 BDT
100 EUR11,679.20000 BDT
250 EUR29,198.00000 BDT
500 EUR58,396.00000 BDT
1000 EUR116,792.00000 BDT
2000 EUR233,584.00000 BDT
5000 EUR583,960.00000 BDT
10000 EUR1,167,920.00000 BDT