5.000 Euro sang Taka Bangladesh

Đổi tiền EUR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
586.070 bdt

1,000 EUR = 117,2 BDT

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Taka Bangladesh
1 EUR117.21400 BDT
5 EUR586.07000 BDT
10 EUR1,172.14000 BDT
20 EUR2,344.28000 BDT
50 EUR5,860.70000 BDT
100 EUR11,721.40000 BDT
250 EUR29,303.50000 BDT
500 EUR58,607.00000 BDT
1000 EUR117,214.00000 BDT
2000 EUR234,428.00000 BDT
5000 EUR586,070.00000 BDT
10000 EUR1,172,140.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Euro
1 BDT0.00853 EUR
5 BDT0.04266 EUR
10 BDT0.08531 EUR
20 BDT0.17063 EUR
50 BDT0.42657 EUR
100 BDT0.85314 EUR
250 BDT2.13286 EUR
500 BDT4.26572 EUR
1000 BDT8.53144 EUR
2000 BDT17.06288 EUR
5000 BDT42.65720 EUR
10000 BDT85.31440 EUR