1 nghìn Đô-la Barbados sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BBD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
1.139,86 fjd

Bds$1,000 BBD = FJ$1,140 FJD

Mid-market exchange rate at 15:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Đô-la Fiji
1 BBD1.13986 FJD
5 BBD5.69930 FJD
10 BBD11.39860 FJD
20 BBD22.79720 FJD
50 BBD56.99300 FJD
100 BBD113.98600 FJD
250 BBD284.96500 FJD
500 BBD569.93000 FJD
1000 BBD1,139.86000 FJD
2000 BBD2,279.72000 FJD
5000 BBD5,699.30000 FJD
10000 BBD11,398.60000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Barbados
1 FJD0.87730 BBD
5 FJD4.38650 BBD
10 FJD8.77300 BBD
20 FJD17.54600 BBD
50 FJD43.86500 BBD
100 FJD87.73000 BBD
250 FJD219.32500 BBD
500 FJD438.65000 BBD
1000 FJD877.30000 BBD
2000 FJD1,754.60000 BBD
5000 FJD4,386.50000 BBD
10000 FJD8,773.00000 BBD