1 nghìn Peso Argentina sang currency-names.YER

Đổi tiền ARS sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
285,48 yer

$1,000 ARS = ﷼0,2855 YER

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rial Yemen
1 ARS0.28548 YER
5 ARS1.42740 YER
10 ARS2.85479 YER
20 ARS5.70958 YER
50 ARS14.27395 YER
100 ARS28.54790 YER
250 ARS71.36975 YER
500 ARS142.73950 YER
1000 ARS285.47900 YER
2000 ARS570.95800 YER
5000 ARS1,427.39500 YER
10000 ARS2,854.79000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Argentina
1 YER3.50289 ARS
5 YER17.51445 ARS
10 YER35.02890 ARS
20 YER70.05780 ARS
50 YER175.14450 ARS
100 YER350.28900 ARS
250 YER875.72250 ARS
500 YER1,751.44500 ARS
1000 YER3,502.89000 ARS
2000 YER7,005.78000 ARS
5000 YER17,514.45000 ARS
10000 YER35,028.90000 ARS